![]() |
проявить | |
общ. | biểu lộ; biểu thị; biểu hiện; tò rõ; tò ra |
фото. | rửa; tráng; làm... hiện hình |
действия | |
комп., Майкр. | Hành động |
| |||
biểu lộ; biểu thị; biểu hiện; tò rõ; tò ra | |||
rửa; tráng; làm... hiện hình (hiện ảnh) | |||
| |||
biểu lộ; biểu thị; biếu hiện | |||
hiện hình; hiện ảnh |
проявить: 20 фраз в 1 тематике |
Общая лексика | 20 |