СловариФорумКупитьСкачатьКонтакты

   Русский
Google | Forvo | +
приводить свой дела в порядокударения
общ. đưa công việc cùa mình vào nền nếp; thu xếp công việc cùa mình vào nề nếp; sắp xếp công việc cùa mình cho có trật tự