СловариФорумКупитьСкачатьКонтакты

   Русский
Google | Forvo | +
подразделяться глаг.ударения
общ. bị phân nhỏ ra; chia nhỏ ra; phân ra; chia ra
подразделять глаг.
общ. phân nhỏ... (ra); chia nhỏ... (ra); phân... ra; chia... ra