СловариФорумКупитьСкачатьКонтакты

   Русский
Google | Forvo | +
к фразам
опоясаться глаг.ударения
общ. nịt thắt lưng; đeo thắt lưng; nai nịt
перен. vây quanh minh; bao quanh mình; bọc quanh mình
опоясать глаг.
общ. nịt thắt lưng; đeo thắt lưng; nai nịt
перен. vây quanh; bao vây; bọc quanh; bao quanh
опоясаться: 2 фразы в 1 тематике
Общая лексика2