СловариФорумКупитьСкачатьКонтакты

   Русский
Google | Forvo | +
недоработать глаг.ударения
общ. làm chưa hoàn hảo; làm chưa đến nơi đến chốn; làm chưa đù; làm dở dang; làm chưa xong