![]() |
не | |
общ. | không; đừng; chẳng; chả; nồ; không... hơn |
а | |
общ. | còn |
сущее наказание | |
общ. | thật là của tội |
| |||
không (Una_sun); đừng (Đừng giết tôi! - Не убивайте меня! Una_sun); chẳng; chả; nồ; không... hơn; chẳng... hơn; không phải; chẳng phải; đâu phải; chưa; không ra; chẳng ra; hay không; không thể; không được; đừng; chớ; mà lại không; mà lại chẳng; không có; chẳng có; chả có | |||
ko (=không Una_sun) | |||
Русский тезаурус | |||
| |||
нонен (igisheva) |
не: 2365 фраз в 9 тематиках |
Идиоматическое выражение, фразеологизм | 2 |
Иронично | 3 |
Майкрософт | 11 |
Общая лексика | 2247 |
Переносный смысл | 3 |
Поговорка | 37 |
Пословица | 29 |
Просторечие | 7 |
Разговорная лексика | 26 |