СловариФорумКупитьСкачатьКонтакты

   Русский
Google | Forvo | +
миловать глаг.ударения
уст. xá tội; tha tội; ân xá; đặc xá; đại xá; mở lượng khoan hồng
милова́ть глаг.
поэт. âu yếm; vuốt ve; mơn trớn; nâng niu