СловариФорумКупитьСкачатьКонтакты

   Русский
Google | Forvo | +
конфузиться глаг.ударения
общ. mắc cỡ; ngượng ngùng; bổi rối; thẹn thùng; xấu hồ
конфузить глаг.
общ. làm... mắc cỡ (ngượng ngùng, bối rối, thẹn thùng, xấu hồ)