| |||
làm... hào hứng (phấn khởi, phấn chấn, hăng hái, nức lòng); cổ vũ (вдохновлять); động viên (вдохновлять); khích lệ (вдохновлять); cổ lệ (вдохновлять); khuyến khích (вдохновлять) | |||
| |||
phấn khởi lên; phẩn chấn lên; được cồ vũ (вдохновляться); được động viên (вдохновляться); được khích lệ (вдохновляться) |
воодушевлять: 1 фраза в 1 тематике |
Общая лексика | 1 |