взрывной | |
общ. | nổ; nồ mìn |
изделие | |
общ. | chế tạo; sản xuất; làm; chế pham; sản phẩm; vật pham |
небольшой | |
общ. | không lớn; nhỏ; bé; không nhiều; ít; ít ỏi |
мощности | |
общ. | cơ sở sản xuất |
мощность | |
общ. | sức mạnh; lực lượng; độ dày; bề dày |
| |||
thuộc về nổ; nồ mìn |
взрывное : 4 фразы в 2 тематиках |
Лингвистика | 1 |
Общая лексика | 3 |