быстро | |
общ. | nhanh chóng; mau chóng; mau lẹ |
| |||
nhanh (Una_sun); mau; nhanh chóng; mau chóng; mau lẹ; chạy nhanh (быстроходный); nhanh nhẹn (проворный, живой); lanh lợi (проворный, живой); hoạt bát (проворный, живой); linh hoạt (проворный, живой) | |||
| |||
nhanh chóng; mau chóng; mau lẹ |
быстрое: 42 фразы в 2 тематиках |
Майкрософт | 19 |
Общая лексика | 23 |