SłownikiForumKontakt

   Rosyjski
Google | Forvo | +
подкормиться czas.akcenty
posp. ăn thêm; tầm bồ thêm; được cho ăn thêm; được vỗ béo (о животных); được nuôi thúc (о животных)
подкормить czas.
posp. cho... ăn thêm; vỗ béo (животных); nuôi thúc (животных); c.-x. bón thúc; bón đón đòng