SłownikiForumKontakt

   Rosyjski
Google | Forvo | +
do fraz
уставить czas.akcenty
posp. làm choán hết (занимать целиком); làm chiếm hết (занимать целиком); xếp chật hết (занимать целиком)
nief. xếp đặt (размещать); sắp xếp (размещать); bày biện (размещать); xếp (размещать); đặt (размещать); bày (размещать); hướng (устремлять); nhằm (устремлять); chĩa (устремлять); chỉ (устремлять)
уставиться czas.
posp. nhìn chằm chằm (устремлять взгляд, chăm chắm, chăm chăm, chằm chặp, chòng chọc, trừng trừng); dán mắt vào (устремлять взгляд)
nief. được xếp đặt (размещаться); sắp xếp (размещаться); bày biện (размещаться); xếp (размещаться); đặt (размещаться); bày (размещаться)
уставить: 4 do fraz, 1 tematyki
Pospolicie4