Zaloguj się
|
Polish
|
Umowa użytkownika
Słowniki
Forum
Kontakt
Rosyjski
⇄
Angielski
Baszkirski
Chiński
Czeski
Fiński
Hiszpański
Niemiecki
Norweski bokmål
Polski
Tadżycki
Wietnamski
Węgierski
Włoski
Łotewski
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
умилостивить
czas.
akcenty
daw.
làm... động từ tâm
;
làm... động tâm
;
làm... động lòng
;
làm... nao núng
;
làm... rủ lòng thương
умилостивиться
czas.
daw.
động từ tâm
;
động tâm
;
động lòng
;
nao núng
;
rù lòng thương
Dodaj
|
Zgłoś błąd
|
Krótki link
|
Sposoby wybierania języków