SłownikiForumKontakt

   Rosyjski
Google | Forvo | +
do fraz
сыграть czas.akcenty
posp. chơi (забавляться); chơi đùa (забавляться); nô đùa (забавляться); đánh (в какую-л. игру); đàn (исполнять муз. произведение); dờn (исполнять муз. произведение); đánh đàn (исполнять муз. произведение); thổi (на духовом инструменте); biểu diễn (об актёрах); diễn (об актёрах); đóng (об актёрах); quay quay (вертеть в руках); lấp lánh (искриться); lóng lánh (искриться); óng ánh (искриться); nồi bọt lóng lánh (о вине)
przen. lợi dụng (воздействовать на чувства и т.п.)
сыграться czas.
muz. chơi ăn nhịp; chơi rất hòa hợp
sport chơi rất ăn ý
сыграть
: 25 do fraz, 1 tematyki
Pospolicie25