| |||
chơi (забавляться); chơi đùa (забавляться); nô đùa (забавляться); đánh (в какую-л. игру); đàn (исполнять муз. произведение); dờn (исполнять муз. произведение); đánh đàn (исполнять муз. произведение); thổi (на духовом инструменте); biểu diễn (об актёрах); diễn (об актёрах); đóng (об актёрах); quay quay (вертеть в руках); lấp lánh (искриться); lóng lánh (искриться); óng ánh (искриться); nồi bọt lóng lánh (о вине) | |||
lợi dụng (воздействовать на чувства и т.п.) | |||
| |||
chơi ăn nhịp; chơi rất hòa hợp | |||
chơi rất ăn ý |
сыграть : 25 do fraz, 1 tematyki |
Pospolicie | 25 |