SłownikiForumKontakt

   Rosyjski
Google | Forvo | +
do fraz
привиться czas.akcenty
posp. c.-x. ghép được; quen khí hậu (акклиматизироваться); hợp thủy thồ (акклиматизироваться); thích nghi với khí hậu (акклиматизироваться); được chủng (о вакцине); tiêm chủng (о вакцине)
przen. thành thói quen (укореняться); thành lệ (укореняться); tiêm nhiễm (о дурной привычке и т.п.); thành mốt (о моде)
привить czas.
posp. c.-x. ghép; ghép cây; làm... quen khí hậu (акклиматизировать растения); làm... hợp thủy thổ (акклиматизировать растения)
med. chùng; tiêm chùng
przen. gây thói quen (заставлять усвоить); làm cho... quen (заставлять усвоить)
привиться: 5 do fraz, 1 tematyki
Pospolicie5