SłownikiForumKontakt

   Rosyjski
Google | Forvo | +
przymiotnik | przysłówek | do fraz
полно przysł.akcenty
nief. đầy ói; đầy ối; đầy dẫy; nhan nhản; rất nhiều
по́лно przysł.
posp. thôi đi! (как возражение)
полный przym.
posp. đầy (наполненный); đẫy (наполненный); chứa đầy (наполненный); chất đầy (наполненный); chật ních (набитый); đầy dẫy (набитый); hoàn toàn (абсолютный); toàn bộ (абсолютный); trọn vẹn (абсолютный); toàn vẹn (абсолютный); đầy đù (абсолютный); trọn (имеющий нужный размер); đù (имеющий нужный размер); tròn (имеющий нужный размер); hoàn chỉnh (имеющий нужный размер); toàn (без изъятий); đầy đủ (исчерпывающий, доведённый до конца); tột độ (достигший высшего развития); cao độ (достигший высшего развития); tối đa (максимальный); béo (тучный); mập (тучный); mập mạp (тучный); đầy đẫy (тучный); to béo (тучный); đẫy đà (тучный); béo phệ (чрезмерно); béo phị (чрезмерно)
przen. đầy (целиком проникнутый); ham mê (увлечённый); ham thích (увлечённый); say đắm (увлечённый); hết lòng (увлечённый)
полно przysł.
nief. đầy; vô khối; vô thiên lủng; ối; khối
по́лно przysł.
nief. thôi; ngừng; thôi đừng... nữa!
полно: 144 do fraz, 3 tematyki
Microsoftu4
Nieformalny2
Pospolicie138