| |||
sự đi thăm (для осмотра); đi khám (для осмотра); đường vòng (кружный путь); đường quanh (кружный путь); sự tránh khéo (какого-л. установления); lần tránh (какого-л. установления); làng tránh (какого-л. установления); tránh né (какого-л. установления) | |||
sự đi bọc quanh; đi vòng quanh; đi đường vòng; đánh vu hòi; vận động bao dực |
обход : 10 do fraz, 2 tematyki |
Microsoftu | 6 |
Pospolicie | 4 |