SłownikiForumKontakt

   Rosyjski
Google | Forvo | +
наряжать czas.akcenty
posp. mặc đẹp (одевать); mặc diện (одевать, cho ai); cắt (давать наряд); cử (давать наряд); cắt cử (давать наряд); cắt... đi (давать наряд); phái... đi (давать наряд); cử... đi (давать наряд)
наряжаться czas.
posp. mặc đẹp; mặc diện; diện; thắng bộ cánh; lên khuôn