| |||
tấn công; tiến công; công kích; xông vào; lăn xả vào; gặp được (наталкиваться); bắt gặp (наталкиваться); tìm thấy (наталкиваться); xâm chiếm (овладевать — о каком-л. чувстве); chiếm lấy (овладевать — о каком-л. чувстве); rơi xuống; sa | |||
mắng nhiếc (обрушиваться с упрёками и т.п.); đay nghiến (обрушиваться с упрёками и т.п.); chì chiết (обрушиваться с упрёками и т.п.); đả kích (обрушиваться с упрёками и т.п.); công kích (обрушиваться с упрёками и т.п.); sự, điều bất hạnh; tai họa; tai ách; tai biến |
напастись : 2 do fraz, 1 tematyki |
Pospolicie | 2 |