| |||
bị vỡ; nứt; rạn; nứt rạn; vỡ mù (о нарыве); bị đứt (о верёвке, струне и т.п.); bị thủng (о пузыре); bị nồ (о велосипедной камере и т.п.) | |||
bị thất bại (терпеть крах); đồ vỡ (терпеть крах); phá sản (терпеть крах); vỡ nợ (терпеть крах) | |||
| |||
hốc; tọng; ngốn; xực |
лопаться: 2 do fraz, 1 tematyki |
Pospolicie | 2 |