SłownikiForumKontakt

   Rosyjski
Google | Forvo | +
егозить czas.akcenty
nief. lăng xăng; không chịu ngòi yên một chỗ; chạy ngược chạy xuôi
przen. xun xoe (угодничать); ton hót (угодничать); xu nịnh (угодничать); bợ đỡ (угодничать); khúm núm (угодничать)