SłownikiForumKontakt

   Rosyjski
Google | Forvo | +
do fraz
вывезти czas.akcenty
posp. chở... ra; chở... đi; chuyền... đi; mang... đi; chở... đến (доставлять куда-л.); đưa... đến (доставлять куда-л.); đem... đến (доставлять куда-л.); mang... đến (доставлять куда-л.); mang theo (привозить с собой откуда-л.); đem theo (привозить с собой откуда-л.)
ekon. xuất khẩu; xuất cảng; xuất biên; xuất
вывезти: 3 do fraz, 1 tematyki
Pospolicie3