DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +
to phrases

утечка

n
stresses
gen. sự hao hụt; sự chảy đi (жидкости); (жидкости); rỉ (жидкости); sự thoát mất (газа); (газа)
утечка
: 4 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft1

Add | Report an error | Get short URL