DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +
to phrases

осваивать

v
stresses
gen. nắm vững; nắm được; nắm chắc; hiểu thấu đáo; thông thạo; tinh thông; quán triệt; khai khẩn (обживать); khai thác (обживать)
осваиваться v
gen. quen; quen dần; quen với; quen dần với; nắm vững (постигать); nắm chắc (постигать); nắm được (постигать); hiểu thấu đáo (постигать); quán triệt (постигать); thấm nhuần (постигать)
осваивать
: 6 phrases in 1 subject
General6

Add | Report an error | Get short URL | Language Selection Tips