Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
корзина
n
This HTML5 player is not supported by your browser
stresses
gen.
cái
giò
;
lẵng
;
đệp
;
làn
;
cái
thúng
(без ручки)
;
mủng
(без ручки)
;
trạc
(без ручки)
;
rồ
(без ручки)
;
sọt
(без ручки)
;
cái
nia
(плоская)
;
nong
(плоская)
;
mẹt
(плоская)
comp., MS
thùng rác
;
nơi khôi phục có hạn định
корзина
:
16 phrases
in 2 subjects
General
15
Microsoft
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL