DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases

домашний

n
stresses
gen. thuộc về nhà; mặc trong nhà (об одежде, обуви); đi ở nhà (об одежде, обуви); ở, trong nhà (относящийся к хозяйству семьи); làm ở nhà (приготовленный дома); nấu ở nhà (приготовленный дома); của ở, trong gia đình (семейный, частный); nhà (семейный, частный); nuôi trong nhà (приручённый)
домашние adj.
gen. người nhà (семья); những người trong nhà (семья, trong gia đình); gia thuộc (семья)
домашний
: 48 phrases in 3 subjects
Figurative1
General32
Microsoft15

Add | Report an error | Get short URL