| |||
tín nhiệm (верить); tin cậy (верить); tin cẩn (верить); tin (верить); tin tưởng (верить); giao... (поручать, cho); giao phó (поручать); ký thác (поручать); phó thác (поручать); ủy thác (поручать); cho... biết (сообщать) | |||
| |||
tin (vào); tin cậy; tín nhiệm; phó thác |
доверять : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |