DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +
to phrases

доверять

v
stresses
gen. tín nhiệm (верить); tin cậy (верить); tin cẩn (верить); tin (верить); tin tưởng (верить); giao... (поручать, cho); giao phó (поручать); ký thác (поручать); phó thác (поручать); ủy thác (поручать); cho... biết (сообщать)
доверяться v
gen. tin (vào); tin cậy; tín nhiệm; phó thác
доверять
: 3 phrases in 1 subject
General3

Add | Report an error | Get short URL