DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +

to phrases

cận thị

stresses
gen. близорукий; недальновидность; недальновидный
chứng cận thị
gen. близорукость
cận thi
fig. близорукий
sự, tính cận thị
fig. близорукость
can thi
: 16 phrases in 1 subject
General16

Add | Report an error | Get short URL