DictionaryForumContacts

Google | Forvo | +

to phrases

убедить

v
stresses
gen. thuyết phục (уверять в чём-л.); làm cho... tin (уверять в чём-л.); khuyên nhủ (уговаривать); khuyên dỗ (уговаривать); rủ rê (уговаривать); rủ (уговаривать); nói cho... xiêu lòng (уговаривать); nói cho... nghe ra (уговаривать)
убедиться v
gen. tin tưởng; tin chắc; tin; thấy rõ (удостоверяться)
убедить
: 11 phrases in 1 subject
General11

Add | Report an error | Get short URL