DictionaryForumContacts

Terms containing coder | all forms
SubjectFrenchVietnamese
comp., MScode bancairemã ngân hàng
comp., MScode barresmã vạch
Canada, comp., MScode confidentielsố định danh cá nhân
comp., MScode confidentiel, PINsố định danh cá nhân
comp., MScode d'accèsmã truy nhập
comp., MScode de campagnemã chiến dịch
comp., MScode de caractèređiểm mã
comp., MScode de compensation national sud-africainMã Thanh toán Quốc gia Nam Phi
comp., MSCode de conduiteQuy tắc ứng xử
comp., MScode de coursmã khóa học
comp., MScode de déverrouillagemã bỏ chặn
comp., MScode de déverrouillagemã mở khóa PIN
comp., MScode de fonctiontrường tiện nghi
comp., MScode de l'agencemã chi nhánh
comp., MScode de participantmã người dự
comp., MScode de validation de la cartemã xác thực thẻ
comp., MScode de validation de la cartemã soát hợp thức thẻ
comp., MScode d'erreurmã lỗi
comp., MScode DSNmã DSN
comp., MScode guichetmã chi nhánh
comp., MScode guichet de la banquemã chi nhánh ngân hàng
comp., MScode IFSCmã IFSC
comp., MScode incorporémã nhúng
comp., MScode INN du bénéficiaireINN người thụ hưởng
comp., MScode KPP du bénéficiaireKPP người thụ hưởng
comp., MScode managémã được quản lý
comp., MScode MFO de la banque centraleMã MFO Ngân hàng Trung tâm
comp., MScode non managémã không được quản lý
comp., MSCode PIN carte SIMMã PIN của SIM
comp., MScode postalmã ZIP
comp., MScode QRMã QR
comp., MScode RUT du bénéficiaireRUT người thụ hưởng
comp., MScode SWIFTmã SWIFT
comp., MScode sécurisé MasterCardmã bảo mật MasterCard
comp., MScode transaction de la banque centralemã giao dịch ngân hàng trung tâm
comp., MScontrôle de code sourceđiều khiển mã nguồn
comp., MSgalerie d'extraits de codeBộ sưu tập các Đoạn mã HTML
comp., MSindicatif régional, code de la zonemã vùng
comp., MSpage de codestrang mã
comp., MSPIN, code confidentielmã PIN
comp., MSPIN, code confidentielPIN
comp., MSsécurité d'accès du codebảo mật truy nhập mã
comp., MSvolet Codeô mã

Get short URL