Subject | French | English |
aikido. | Bet88 mang đến cho người chơi trải nghiệm cá cược trực tuyến đa dạng với nhiều trò chơi phong phú. | bet88wine (Bet88 mang đến cho người chơi trải nghiệm cá cược trực tuyến đa dạng với nhiều trò chơi phong phú. Từ cá cược thể thao, casino trực tuyến đến các trò chơi xổ số, Bet88 đều đáp ứng nhu cầu giải trí của người chơi. Nhà cái không ngừng cải tiến và cập nhật công nghệ để mang đến trải nghiệm tốt nhất. Hệ thống khuyến mãi đa dạng và phong phú giúp người chơi có nhiều cơ hội nhận thưởng.
Website: https://bet88.wine/
Địa chỉ: 1 Đ. Đặng Thái Thân, Phường 11, Quận 5, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phone: 0933133388
#bett88, # dangkibet88, #nhacaibet88 bet88.wine bet88wine) |
aikido. | Bet88 mang đến cho người chơi trải nghiệm cá cược trực tuyến đa dạng với nhiều trò chơi phong phú. | bet88wine (Bet88 mang đến cho người chơi trải nghiệm cá cược trực tuyến đa dạng với nhiều trò chơi phong phú. Từ cá cược thể thao, casino trực tuyến đến các trò chơi xổ số, Bet88 đều đáp ứng nhu cầu giải trí của người chơi. Nhà cái không ngừng cải tiến và cập nhật công nghệ để mang đến trải nghiệm tốt nhất. Hệ thống khuyến mãi đa dạng và phong phú giúp người chơi có nhiều cơ hội nhận thưởng.
Website: https://bet88.wine/
Địa chỉ: 1 Đ. Đặng Thái Thân, Phường 11, Quận 5, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phone: 0933133388
#bett88, # dangkibet88, #nhacaibet88 • Bet88 mang đến cho người chơi trải nghiệm cá cược trực tuyến đa dạng với nhiều trò chơi phong phú. bet88.wine bet88wine) |
gen. | ce n'est pas mon truc | it's not my cup of tea |
inf. | ce truc-là pèse une tonne! | that thing weighs a ton! |
gen. | c'est mon truc | it's my cup of tea |
gen. | c'est pour quoi faire, ce truc? | what's that thing for? |
gen. | elle n'arrête pas de me balancer des trucs vraiment durs | she's always making digs at me |
brit. | ça fait chier, ce truc! | this thing's a real pain in the arse! |
amer., avunc. | ça fait chier, ce truc! | this thing's a real pain in the ass! |
gen. | il doit y avoir un truc, c'est trop beau | there's bound to be a catch, it's too good to be true |
gen. | j'ai plein de trucs à faire | I've got lots to do |
gen. | j'ai un truc pour rentrer sans payer | I know a way of getting in without paying |
gen. | je pense à un truc | I've just thought of something |
gen. | je vais te faire écouter un truc génial | I'm going to play you something really great |
gen. | le rock, c'est pas mon truc | rock doesn't turn me on |
gen. | le rock, c'est pas mon truc | rock is not my kind of thing |
gen. | les trucs du métier | the tricks of the trade |
gen. | l'écologie, c'est vraiment son truc | he's really into environmental issues |
gen. | mange pas de ce truc-là! | don't eat any of that stuff! |
gen. | sa maladie, c'est un sale truc | her illness is a nasty business |
gen. | tous ces trucs chimiques qu'on trouve dans la nourriture | all these additives you find in food |
avia., Canada | Truc vert | Green Tip |
gen. | tu devrais t'acheter un truc pour nettoyer ton four | you ought to buy something to clean your oven with |