DictionaryForumContacts

Terms containing vi... nen | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.chính vì thế nênпотому-то
gen.không nên bần tay vì...не стоит замараться из-за...
gen.không nên bần tay vì...не стоит мараться из-за...
gen.vì bị yếu nên chân của nó khuỵu quỵ xuốngот слабости у него ноги подогнулись
gen.vì giận dữ nên không tự chủ đượcне помнить себя от гнева
gen.vì gió nên mắt nó rớm lệего глаза слезятся от ветра
gen.vì mải nói chuyện nên đi quá mất chỗ đường rẽзаговорившись, пройти поворот дороги
gen.vì... nên...со (по причине)
gen.vì... nên...с (по причине)
gen.vì rụt rè sợ sệt, nhút nhát nên nó không nói đượcот робости он не мог говорить
gen.vì thế cho nênв этой связи
gen.vì thế cho nênтак (вследствие этого, потому)
gen.vì thế cho nênв связи с этим
gen.vì thế cho nên...отсюда вытекает, что...
gen.vì trực đêm nên được nghỉ bù hai ngàyотгулять два дня за ночное дежурство
gen.vì vậy cho nênпоэтому

Get short URL