Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh hãy xuất trình chứng minh thư giấy tờ! | ваши документы! |
gen. | anh ấy có trình độ học vấn khá | у него хорошая подготовка (có vốn kiến thức rộng) |
comp., MS | bộ thay đổi trình duyệt | модификатор браузера |
gen. | bài báo trình bày cương lĩnh | программная статья |
gen. | bài thuyết trình | лекционный |
mus. | bát trình | октав |
comp., MS | bên ngoài trình duyệt | работа вне браузера |
comp., MS | bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc tương hợp chương trình | средство устранения проблем с совместимостью программ |
gen. | bản thuyết trình tống quan | обзорная лекция |
comp., MS | bản trình bày | презентация |
gen. | bắt đầu trình tự tố tụng | начать судебный процесс против (кого-л., ai) |
gen. | bồ khuyết những thiếu sót trong trình độ học vấn cùa mình | восполнить пробелы своего образования |
comp., MS | Bổ trợ của Sơ đồ Tổ chức cho các chương trình Microsoft® Office | надстройка организационных диаграмм для приложений Microsoft Office |
comp., MS | cửa sổ trình duyệt | окно браузера |
gen. | chủ tịch chủ tọa tuyên bố chương trình nghị sự | председатель объявил повестку дня |
comp., MS | Chiếu slide, Trình chiếu | слайд-шоу |
gen. | chu trình không tải | холостой ход |
gen. | chu trình sản xuất | производственный цикл |
gen. | chuyến bay trinh sát | разведывательный полёт (thám thính, do thám, dò xét) |
gen. | chúng tôi đã bay một nửa hành trình rất nhanh | половину пути мы пролетели очень быстро |
gen. | chưa đủ trình độ để... | не дорасти (до чего-л.) |
comp., MS | chương trình | программа |
comp., MS | chương trình chống phần mềm có hại | антивредоносная программа |
comp., MS | chương trình chống phần mềm có hại | антивредоносное ПО |
comp., MS | chương trình chống phần mềm gián điệp | антишпионская программа |
comp., MS | Chương trình Chứng nhận Windows | программа сертификации для Windows |
comp., MS | Chương trình Logo Windows 7 | программа "Совместимо с Windows 7" |
comp., MS | chương trình trang tính | редактор электронных таблиц |
comp., MS | chương trình trên máy tính | программа для компьютера |
gen. | chương trinh học tập | курс (объём обучения) |
sport. | chương trinh tự chọn | произвольная программа |
gen. | chương trình bàn việc | повестка дня |
comp., MS | chương trình bảng tính | редактор электронных таблиц |
comp., MS | chương trình chia sẻ tệp | программа обмена файлами |
gen. | chương trình cho máy tính | программа для вычислительной машины |
comp., MS | chương trình Chống thư rác | программа борьбы с нежелательной почтой |
comp., MS | Chương trình cài đặt cho máy tính sử dụng Microsoft Office 365 | установщик обновлений Microsoft Office 365 для настольных систем |
gen. | chương trình huấn luyện | курс (объём обучения) |
fig. | chương trình hành động | платформа (программа) |
gen. | chương trình hành động | программа действий |
gen. | chương trình hòa nhạc | программа концерта |
gen. | chương trình hóa | программировать |
gen. | sự chương trình hóa | программирование |
gen. | chương trình hóa | запрограммировать |
gen. | chương trình khôi phục | программа восстановления |
comp., MS | chương trình lịch | программа-календарь |
gen. | chương trình nghị sự | порядок дня |
gen. | chương trình nghị sự | повестка дня |
gen. | chương trình pha tạp | сборная программа |
gen. | chương trình phát thanh trong ngày hôm nay | программа радиопередач на сегодня |
gen. | chương trình phát thanh văn học | литературная передача (по радио) |
gen. | chương trình toán học | программа по математике |
gen. | chương trình tối thiểu | кандидатский минимум (của người chuẩn bị luận án phó tiến sĩ) |
gen. | chương trình tối thiểu của nghiên cứu sinh | кандидатский минимум |
gen. | chương trình tối thiểu vè kỹ thuật | техминимум (технический минимум) |
comp., MS | chương trình đùa | программа-шутка |
comp., MS | Cây Trình kiểm tra Thẻ | дерево инспектора тегов |
gen. | có trình độ cao | быть на уровне |
gen. | có trình độ chuyên môn cao | высококвалифицированный |
gen. | có trình độ nghệ thuật cao | на высоком художественном уровне |
gen. | có trình độ rèn luyện tốt | быть в форме |
gen. | có trình độ đại học | с высшим образованием |
gen. | công trinh bất hù về văn học | литературный памятник |
gen. | công trinh thủy lợi | гидротехническое сооружение |
gen. | công trinh và kỹ thuật | инженерно-технический |
gen. | công trình bất hù | памятник (произведение культуры прошлого) |
gen. | những công trình công binh | сапёрные работы |
gen. | công trình kiến trúc | строение (здание, постройка) |
gen. | công trình kiến trúc | архитектурное сооружение |
gen. | công trình kém còi | слабая работа |
gen. | công trình kỹ thuật | инженерное сооружение |
gen. | công trình làm sạch nước | водоочистные сооружения (lọc nước) |
gen. | công trình nghiên cứu | исследование (научный труд) |
gen. | công trình sáng tác | творение |
gen. | công trình sư | инженерский |
gen. | công trình sư | инженер |
gen. | công trình thủy lợi | ирригационное сооружение |
gen. | công trình thủy lợi | гидротехническое сооружение |
gen. | công trình thủy lợi then chốt | гидроузел |
gen. | công trình tinh xảo | тонкая работа |
gen. | công trình tiêu thủy | водоотвод |
gen. | công trình tạm thời | временная постройка (tạm bợ) |
gen. | công trình xây dựng | строение (здание, постройка) |
gen. | công trình xây dựng loại giản đơn | постройка облегчённого типа (đơn giản) |
construct. | công trình xây dựng theo đơn nguyên | секционная постройка (theo gian, theo ngăn) |
gen. | công trình xây dựng to lớn | фундаментальная постройка (lớn lao, vững vàng) |
gen. | cùng một trình độ với cái | в уровень (с чем-л., gì) |
gen. | cơ quan trinh sát | разведка (организация, учреждение) |
comp., MS | Danh sách Tiến trình | Список процессов |
comp., MS | dẫn hướng cấp bản trình bày | направляющая уровня презентации |
comp., MS | Dịch vụ Chia sẻ Bản trình bày Office | служба презентаций Office |
gen. | ghi cái gì vào chương trình | включить что-л. в программу |
gen. | ghi cái gì vào chương trình | включать что-л. в программу |
comp., MS | Ghi Trình Chiếu | запись слайд-шоу |
gen. | ghi vào chương trình nghị sự | на повестке дня |
gen. | giữ đúng theo đúng, tuân theo trinh tự | соблюсти очередь |
gen. | giữ đúng theo đúng, tuân theo trinh tự | соблюдать очередь |
comp., MS | giao diện lập trình ứng dụng | программный интерфейс |
comp., MS | Giao diện Lập trình Ứng dụng Gửi thư | интерфейс MAPI |
gen. | giáo trình | курс лекций |
gen. | giáo trình học gấp rút | ускоренный курс |
gen. | giáo trình tập bài giảng, khóa bài giảng về nghệ thuật | цикл лекций по искусству |
comp., MS | gói trình bày | презентационный пакет |
comp., MS | Góc nhìn Người trình bày, dạng xem Diễn giả | режим докладчика |
comp., MS | Hệ Giao tiếp Lập trình Ứng dụng Quét Virút | API поиска вирусов |
comp., MS | Hệ Giao tiếp Lập trình Ứng dụng Quét Virút | программный интерфейс для поиска вирусов |
gen. | hệ thống công trình thủy lợi | гидроузел |
gen. | hành trình | путь (поездка, путешествие) |
gen. | hành trình | путь следования |
gen. | hành trình | путешествие |
tech. | hành trình | ход (технологический процесс) |
gen. | hành trình | дорожный (относящийся к дороге) |
gen. | hành trình | маршрут |
gen. | hành trình | поездка (путешествие) |
gen. | hành trình | пробег (расстояние, пройденное автомашиной и т.п.) |
gen. | hành trình | дорога (путешествие) |
gen. | hành trình chạy không | холостой ход |
gen. | hình thức trình bày | внешнее оформление |
gen. | kề từ đầu đến đuôi theo trình tự | рассказать всё по порядку |
comp., MS | khiển trình phân tầng | многоуровневый драйвер |
gen. | không đáng giá một trinh nhỏ | грош цена |
gen. | không đáng giá một trinh nhỏ | гроша медного не стоит |
gen. | không đáng giá một trinh nhỏ | гроша ломаного не стоит |
gen. | không được trùng trình | без всяких отлагательств |
gen. | kểt cấu trình bày, làm bài thuyết trình | построить лекцию |
gen. | kểt cấu trình bày, làm bài thuyết trình | строить лекцию |
gen. | kế hoạch đề tài các buổi thuyết trình | тематический план лекций |
gen. | lập chương trình | программировать |
gen. | lập chương trình | программирование |
gen. | lập chương trình | запрограммировать |
comp., MS | lập lịch tiến trình | планирование процесса |
gen. | lập phương trình | составить уравнение |
gen. | lập phương trình | составлять уравнение |
gen. | lập trình viên | программист (Una_sun) |
construct. | việc, thời kỳ làm công trình mặt bằng | нулевой цикл |
gen. | làm thay đồi quá trình diễn biến cùa những sự kiện | изменить ход событий |
gen. | làm thay đồi quá trình diễn biến cùa những sự kiện | изменять ход событий |
gen. | lịch sử như là một quá trình hợp quy luật | история как закономерный процесс |
gram. | lối trình bày | изъявительное наклонение |
gen. | lời thề trịnh trọng | торжественная клятва |
gen. | sự mất trình độ nghiệp vụ | дисквалификация (потеря квалификации) |
gen. | mất trình độ nghiệp vụ | дисквалифицироваться |
gen. | mất trình độ nghiệp vụ | деквалифицироваться |
gen. | sự mất trình độ nghiệp vụ | деквалификация |
comp., MS | mẫu biểu mẫu có hỗ trợ trình duyệt | шаблон формы с поддержкой веб-браузера |
comp., MS | Mũi tên Tiến trình | Стрелки процесса |
gen. | màng trinh | девственная плева |
gen. | chiếc máy bay trinh sát | разведывательный самолёт |
gen. | chiếc máy bay trinh sát | разведчик (самолёт) |
gen. | máy bay trinh sát thăm dò không người lái | беспилотный самолёт-разведчик |
survey. | máy đo cao trình | нивелирный |
survey. | máy đo cao trình | нивелир |
comp., MS | mã định danh chương trình | программный идентификатор |
gen. | nghe giảng giáo trình toán học cao cấp | послушать курс высшей математики |
gen. | nghe giảng giáo trình toán học cao cấp | слушать курс высшей математики |
gen. | nghe thuyết trình | послушать лекцию |
gen. | nghe thuyết trình | слушать лекцию |
gen. | ngoài chương trình | сверх программы |
comp., MS | ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode | язык программ, не поддерживающих Юникод |
gen. | người lập chương trình | программист |
gen. | người phụ trách trình bày ấn loát | технический редактор |
gen. | người trình bày | оформитель |
gen. | người trình bày mỹ thuật | художественный оформитель |
gen. | người xuất trình | предъявитель |
gen. | người đệ trình | предъявитель |
gen. | người đo cao trình | нивелировщик |
gen. | những chỉ tiêu chỉ số về trình độ văn hóa | показатели культурного уровня |
gen. | những công trình nghiên cứu lý luận | теоретические исследования |
gen. | những công trình nghiên cứu đã đăng | печатные работы |
gen. | những công trình xây dựng trên cọc chống | свайные постройки |
gen. | những quá trình tâm lý | психические процессы |
gen. | nhật ký hành trình | бортовой журнал |
gen. | nhà trinh thám | детектив (сыщик) |
gen. | nhóm thuyết trình viên | лекторская группа |
fig. | nặng trình trịch | свинцовый |
gen. | nặng trình trịch | тяжелеть |
gen. | nặng trình trịch | увесистый (тяжёлый) |
gen. | nặng trình trịch | тяжёлый |
gen. | nâng cao trình độ cùa | повысить чей-л. уровень (ai) |
gen. | nâng cao trình độ cùa | повышать чей-л. уровень (ai) |
gen. | nâng cao trình độ nghiệp vụ | повысить квалификацию |
gen. | nâng cao trình độ nghiệp vụ | повышать квалификацию (chuyên môn, kỹ thuật) |
gen. | sự nâng cao trình độ nghiệp vụ | повышение квалификации |
gen. | nâng cao trình độ nghiệp vụ nâng cao tay nghề cùa công nhân | поднять квалификацию рабочих |
gen. | nâng cao trình độ nghiệp vụ nâng cao tay nghề cùa công nhân | поднимать квалификацию рабочих |
gen. | nắm vững được qua được, học xong giáo trình vật lý | одолеть курс физики |
gen. | phim trinh thám | детектив (фильм) |
lit., mus. | phần trình bày | экспозиция |
gen. | phá trinh | лишить невинности |
gen. | phá trinh | лишать невинности |
gen. | phá trinh phá tân, làm mất trinh, làm nhục người con gái | обесчестить девушку |
comp., MS | Phát rộng Trình Chiếu | широковещательное слайд-шоу |
comp., MS | phần trình bày | раздел презентации |
gen. | phúc trinh | отчётность |
gen. | phúc trình | отчитываться |
gen. | phúc trình | отчитаться |
gen. | phúc trình | отчёт (объяснение) |
gen. | phúc trình | отчётный |
comp., MS | Phương trình Dọc | Вертикальная формула |
gen. | phương trình bậc hai | квадратное уравнение |
gen. | phương trình tam thức | трёхчленное уравнение |
comp., MS | Qui trình | Процесс |
gen. | qui trình kỹ thuật | технологический процесс |
comp., MS | quy trình thanh toán | оформление заказа |
gen. | quy trình công nghệ | технологический |
gen. | quy trình công nghệ | технологический процесс |
gen. | quy trình công nghệ | технология (совокупность операций) |
gen. | quy trình gia công các chi tiết máy | процесс обработки деталей |
comp., MS | quy trình kinh doanh | бизнес-процесс |
gen. | quy trình kỹ thuật | технологический |
gen. | quy trình kỹ thuật | технология (совокупность операций) |
gen. | quy trình kỹ thuật sản xuất | технология производства |
gen. | quá trinh đúc thép ở lò Mác-tanh | мартеновский процесс |
gen. | quá trình bệnh | ход болезни |
gen. | quá trình cảm xúc | эмоциональный процесс |
gen. | quá trình giáo dục và học tập | учебно-воспитательный процесс |
gen. | quá trình hóa học | химический процесс |
gen. | quá trình không thể đảo ngược | необратимый процесс |
gen. | quá trình bệnh lao | туберкулёзный процесс |
gen. | quá trình luyện lò cao | доменный процесс |
gen. | quá trình mactanh | мартеновский процесс |
comp., MS | quá trình nhập | процесс импорта |
gen. | quá trình phát triền | динамика (ход развития чего-л.) |
gen. | quá trình quay phim | съёмочный процесс |
gen. | quá trình sản xuất | технологический |
gen. | quá trình sản xuất | производственный процесс (chế tạo) |
gen. | quá trình tư duy | работа мысли |
gen. | quá trình viêm | воспалительный процесс |
comp., MS | ra khỏi qui trình im lặng | тихое завершение процесса |
gen. | rút rút bồ vở kịch ra khỏi chương trình | снять пьесу с репертуара |
gen. | rút rút bồ vở kịch ra khỏi chương trình | снимать пьесу с репертуара |
gen. | rừng trinh | девственный лес |
gen. | săn lùng bắt, săn bắt, truy lùng tên trinh sát viên địch | охотиться за вражеским разведчиком |
comp., MS | sơ đồ Kỹ thuật Xem xét và Đánh giá Chương trình | диаграмма PERT |
comp., MS | sơ đồ tiến trình | схема процесса |
comp., MS | sự kiện chương trình | событие программы |
gen. | sự phát triển theo chu trình | цикличное развитие (chu kỳ) |
gen. | sự trinh sát dò tìm bằng ra-đa | радиолокационный поиск |
gen. | sự trình bày phối trí, bố trí nhạc | музыкальное оформление |
gen. | sự trình bày rõ ràng | ясное изложение (khúc chiết) |
gen. | sự trình bày rối rắm | сумбурное изложение (lộn xộn, không rõ ràng, không mạch lạc) |
gen. | sự trình bày vắn tắt | сжатое изложение (tóm tắt, ngắn gọn, cô đặc, cô đọng) |
gen. | sự trình bày vắn tắt | краткое изложение (tóm tắt, sơ lược, sơ sài) |
gen. | theo chương trình đã định trước | по заданной программе |
gen. | theo tiến trình cùa công việc | по ходу дела |
gen. | theo trình tự | в порядке очереди |
gen. | theo trình tự | по порядку |
gen. | theo trình tự | в порядке очерёдности |
gen. | theo trình tự thời gian | в хронологическом порядке |
gen. | thuyết trinh | прочитать лекцию |
gen. | thuyết trinh | прочесть лекцию |
gen. | thuyết trinh | читать лекцию |
gen. | thuyết trình | прочесть (излагать перед аудиторией) |
gen. | bài thuyết trình | лекция (публичное чтение) |
gen. | thuyết trình | прочитать (излагать перед аудиторией) |
gen. | thuyết trình | читать (излагать перед аудиторией) |
gen. | bài, bản thuyết trình | реферат (доклад) |
gen. | thuyết trình | читать лекции (публично) |
gen. | thuyết trình viên | лектор |
gen. | thuyết trình viên | лекторский |
gen. | thông qua chương trình nghị sự | утвердить повестку дня |
gen. | thông qua chương trình nghị sự | утверждать повестку дня |
comp., MS | Thư mục đồng bộ và thiết đặt chương trình | синхронизация папок и параметров программ |
comp., MS | Tiến trình Rẽ nhánh Thẳng đứng | Вертикальный ломаный процесс |
comp., MS | Tiến trình So le | Ступенчатый процесс |
comp., MS | Tiến trình Điểm Nhấn có Hình ảnh | Процесс со смещёнными рисунками |
comp., MS | Tiến trình Dọc | Вертикальный процесс |
comp., MS | Tiến trình Phân đoạn | Сегментированный процесс |
comp., MS | Tiến trình Rẽ nhánh Lặp lại | Повторяющийся ломаный процесс |
gen. | tiến trình của các sự kiện lịch sử | динамика исторических событий |
comp., MS | Tiến trình có Điểm nhấn | Процесс со смещением |
gen. | tiến trình cùa các sự kiện | ход событий |
comp., MS | Tiến trình Cơ sở | Простой процесс |
comp., MS | Tiến trình Hình mũi tên Liên tục | Стрелка непрерывного процесса |
comp., MS | Tiến trình Hình V Cơ bản | Простой уголковый процесс |
comp., MS | Tiến trình Hình V Kín | Закрытый уголковый процесс |
comp., MS | Tiến trình Rẽ nhánh Vòng tròn | Круглый ломаный процесс |
gen. | tiết mục hay nhất của chương trinh | гвоздь программы |
gen. | cuộc tấn công trinh sát | разведка боем |
comp., MS | Trình chú thích Ảnh | Подписи к фотографиям |
comp., MS | Trình cung cấp Dịch vụ Mã hóa Thẻ Thông minh Cơ sở | базовый поставщик служб шифрования смарт-карт |
comp., MS | trình cung cấp mã hóa | поставщик функций шифрования |
comp., MS | Trình cung cấp Sự kiện Thời gian | брокер событий времени |
comp., MS | Trình cung cấp Sự kiện Thời gian | брокер времени |
comp., MS | Trình cung cấp Địa điểm của Windows | определитель местоположения Windows |
comp., MS | trình duyệt Web | браузер |
comp., MS | trình duyệt Web | веб-браузер |
comp., MS | trình duyệt web di động | браузер мобильного устройства |
comp., MS | Trình ghi | Редактор блогов |
comp., MS | Trình ghi Âm | Студия звукозаписи |
comp., MS | Trình ghi Âm Windows | Студия звукозаписи Windows |
comp., MS | trình gửi nhiều thư có ngựa Tơ roa | программа-троян массовой рассылки почты |
comp., MS | Trình khám phá Giải pháp | обозреватель решений |
comp., MS | trình kết nối nhóm định tuyến | соединитель группы маршрутизации |
comp., MS | Trình làm phim | Киностудия |
comp., MS | trình quản lý tải xuống | диспетчер загрузки |
comp., MS | trình quay số | телефон |
comp., MS | trình soạn phương pháp nhập liệu | редактор метода ввода |
comp., MS | Trình Thám hiểm Trang Cái | проводник по образцам |
comp., MS | Trình tư vấn Tương thích Cài đặt của Windows | консультант по установке и совместимости Windows |
comp., MS | trình tự đối chiếu | порядок сортировки |
comp., MS | Trình xác thực | приложение для проверки подлинности |
comp., MS | Trình xem trước PowerPoint | средство предварительного просмотра PowerPoint |
comp., MS | Trình xử lý lỗi Tại chỗ | точечное исправление |
comp., MS | trình điều khiển thiết bị, khiển trình | драйвер устройства |
gen. | sự trinh bày bên trong | внутреннее оформление |
gen. | trinh bày lời yêu cầu | изложить просьбу |
gen. | trinh bày lời yêu cầu | излагать просьбу |
gen. | sự trinh sát | агентурная разведка |
gen. | cơ quan trinh sát bộ đội | войсковая разведка |
gen. | sự trinh sát bằng máy bay | воздушная разведка |
gen. | trong chương trình nghị sự có hai vấn đề | на повестке стоят два вопроса (на собрании и т.п.) |
gen. | trong quá trinh công tác | в рабочем порядке |
gen. | trong quá trình | в течение (какого-л. действия) |
gen. | trong quá trình phát trien cùa công việc | по ходу дела |
gen. | trong quá trình hình thành | в процессе становления |
gen. | trong quá trình phát triền | в процессе развития |
gen. | truyên trinh thám | детектив (произведение) |
gen. | trình bày | представлять (предъявлять) |
gen. | trình bày | проводить (мысль, идею) |
gen. | trình bày | сформулировать |
gen. | trình bày | формулировать |
gen. | trình bày | провести (мысль, идею) |
gen. | trình bày | высказывать |
gen. | trình bày | докладывать (сообщать) |
gen. | trình bày | доложить (сообщать) |
gen. | trình bày | излагать |
gen. | trình bày | оформить |
gen. | trình bày | передать (излагать) |
gen. | trình bày | показывать (публично демонстрировать) |
gen. | trình bày | представить (предъявлять) |
gen. | trình bày | показать (публично демонстрировать) |
gen. | trình bày | оформлять |
gen. | trình bày | изложить |
gen. | trình bày | демонстрировать (для обозрения) |
gen. | trình bày | высказать |
gen. | trình bày công việc cùa minh | изложить своё дело |
gen. | trình bày công việc cùa minh | излагать своё дело |
gen. | trình bày giản lược | сокращённое изложение |
gen. | sự, bản trình bày không rành mạch về cái | нечёткое изложение (чего-л., gì) |
gen. | trình bày mặt tốt | показать товар лицом |
gen. | sự trình bày mỹ thuật | художественное оформление |
gen. | trình bày phổ thông | популяризировать |
gen. | sự, bản, cách trình bày phổ thông | популярное изложение |
gen. | trình bày quyển sách | оформить книгу |
gen. | trình bày quyển sách | оформлять книгу |
gen. | trình bày sơ lược | схематическое изложение (sơ giản) |
comp., MS | Trình bày theo dạng Ảnh | нередактируемая презентация |
comp., MS | Trình bày Trực tuyến | показать через Интернет |
gen. | trình bày tài liệu một cách sinh động và hấp dẫn | преподнести материал живо и увлекательно |
gen. | trình bày tờ báo tường | оформить стенгазету |
gen. | trình bày tờ báo tường | оформлять стенгазету |
gen. | trình bày ý diễn đạt tư tưởng cùa tác giả | передать мысль автора |
gen. | trình bày ý diễn đạt tư tưởng cùa tác giả | передавать мысль автора |
gen. | trình bày ý nghĩ của mình dưới hình thức dễ hiểu | изложить свою мысль в доступной форме |
gen. | trình báo | доложить (сообщать) |
gen. | trình báo | докладывать (сообщать) |
comp., MS | Trình Chiếu | слайд-шоу |
comp., MS | trình cung cấp tuyên bố | поставщик утверждений |
comp., MS | Trình cài đặt Windows Live | установщик Windows Live |
gen. | đệ trình công việc cho ai quyết định | передать дело на решение (кому-л.) |
gen. | đệ trình công việc cho ai quyết định | передавать дело на решение (кому-л.) |
comp., MS | Trình cắm thêm Silverlight | подключаемый модуль Silverlight |
comp., MS | trình duyệt không gian làm việc | обозреватель рабочей области |
comp., MS | trình hướng dẫn | мастер |
comp., MS | Trình hướng dẫn Nguồn Dữ liệu Nối kết | мастер установки связи с источниками данных |
comp., MS | Trình hướng dẫn Đóng Gói để Sử dụng tiếp | мастер упаковки |
comp., MS | Trình Khám phá Cấu phần | проводник по компонентам |
comp., MS | Trình khám phá Không gian | проводник по местам |
comp., MS | Trình khám phá Kết nối | проводник по соединениям |
comp., MS | Trình khám phá Thể loại | проводник по категориям |
comp., MS | Trình kết nối OData | соединитель OData |
comp., MS | Trình Kết nối Tùy chỉnh | пользовательский соединитель |
comp., MS | Trình Kết nối Tùy chỉnh | настраиваемый соединитель |
comp., MS | Trình lập kế hoạch Nhóm, Người lập kế hoạch tổ | визуальный оптимизатор ресурсов |
comp., MS | Trình lập tư liệu Cơ sở dữ liệu | архивариус |
comp., MS | Trình lập tư liệu Cơ sở dữ liệu | средство документирования базы данных |
comp., MS | trình làm ngập email | троян рассылки почты |
comp., MS | trình phân tích tình trạng thích ứng của thiết bị | анализатор работоспособности |
comp., MS | trình quay số | набиратель номера |
comp., MS | trình quét vi-rút, trình quét virus | средство поиска вирусов |
comp., MS | Trình quản lý Cấp Ghi nhật ký | диспетчер уровней ведения журнала |
comp., MS | Trình quản lý Cấu hình | диспетчер конфигураций |
comp., MS | Trình quản lý Cài đặt | диспетчер параметров |
comp., MS | trình quản lý cơ sở dữ liệu | диспетчер базы данных |
comp., MS | Trình quản lý Ghi | диспетчер записи |
comp., MS | trình quản lý không gian làm việc | диспетчер рабочих областей |
comp., MS | Trình quản lý Macro | диспетчер макросов |
comp., MS | trình quản lý phông chữ | диспетчер шрифтов |
comp., MS | Trình quản lý Thiết kế | Дизайнер |
comp., MS | Trình quản lý Thông tin Cá nhân | диспетчер личных сведений |
comp., MS | trình so sánh | функция сравнения |
comp., MS | trình soạn thảo văn bản | текстовый редактор |
comp., MS | trình thay thế | функция замены |
comp., MS | Trình thiết kế | конструктор |
comp., MS | trình thiết kế | конструктор |
comp., MS | Trình thiết kế Bảng điều khiển | конструктор панели мониторинга |
comp., MS | Trình thiết kế Dựa trên Văn bản | текстовый конструктор |
comp., MS | Trình thiết kế Macro | конструктор макросов |
comp., MS | Trình thiết kế Trực quan | визуальный конструктор |
comp., MS | trình thu thập | средство сбора данных |
comp., MS | Trình Thám hiểm Phần mềm của Microsoft Windows | проводник программ |
comp., MS | Trình thả ngựa Tơ roa | троян-сбрасыватель |
comp., MS | Trình Trợ giúp Đăng nhập vào Microsoft Online Services | помощник по входу в Microsoft Online Services |
comp., MS | trình tìm kéo | программа-обходчик |
comp., MS | trình tạo báo cáo | генератор отчётов |
comp., MS | trình tải có ngựa Tơ roa | троян-загрузчик |
gen. | trình việc gì đề xét | представля́ть что-л. на рассмотре́ние |
comp., MS | Trình xem sự kiện | Просмотр событий |
comp., MS | Trình xem Trực tuyến, được hỗ trợ bởi Office Web Apps | Online Viewers на основе Office Web Apps |
comp., MS | Trình xem tô sáng | средство выделения слов |
gen. | trình độ nghiệp vụ | производственная квалификация (sàn xuất) |
gen. | trình độ rèn luyện thề thao | спортивная форма |
gen. | trình độ sơ học | элементарное образование |
gen. | trình độ thông thạo về chính trị | политическая грамотность |
gen. | trình độ văn hóa cao | высокая культурность |
gen. | trình độ văn hóa thấp | низкая культура (kém) |
comp., MS | trình điều khiển | драйвер |
comp., MS | trình điều khiển máy in | драйвер принтера |
gen. | trùng trình | помедлить |
gen. | trùng trình | промедлить |
gen. | trùng trình | оттягивать (затягивать, откладывать) |
gen. | trùng trình | оттянуть (затягивать, откладывать) |
gen. | trùng trình | промешкать |
gen. | trùng trình | тянуть (медлить) |
inf. | trùng trình | мешкать |
gen. | trùng trình | тянуть время |
gen. | trùng trình | медлить |
gen. | trùng trình dây dưa việc trả lời | тянуть с ответом |
gen. | trùng tu tu bổ, sửa chữa lại, phục chế một công trình kiến trúc | восстановить архитектурный памятник |
gen. | trùng tu tu bổ, sửa chữa lại, phục chế một công trình kiến trúc | восстанавливать архитектурный памятник |
gen. | trả tiền sau khi xuất trình giấy tờ | платить по предъявлении документа |
gen. | trờ nên tròn trĩnh | округляться (становиться полным, tròn trặn, tròn trịa) |
gen. | trờ nên tròn trĩnh | округлиться (становиться полным, tròn trặn, tròn trịa) |
gen. | tuyệt đích cùa trình độ hoàn thiện | предел совершенства |
gen. | tuyên bố tiết mục tiếp theo cùa chương trình | объявить следующий номер программы |
gen. | tác dụng của lao động trong quá trình vượn biến thành người | роль труда в процессе очеловечения обезьяны |
gen. | tường trình | доклад (руководителю) |
gen. | tường trình | отчёт (объяснение) |
gen. | tường trình | доложить (сообщать) |
gen. | tường trình | докладывать (сообщать) |
gen. | tắc-xi theo hành trình nhất định | маршрутное такси |
gen. | bản tốc ký các bài thuyết trình | стенограмма лекций |
mil. | tồ chức cuộc trinh sát | произвести разведку |
gen. | tồng hợp công trinh kiến trúc | архитектурный комплекс |
gen. | sự tổ chức sản xuất theo chu trình | цикличная организация производства |
comp., MS | Vai trò trình duyệt | роль читателя |
gen. | viết để trinh bày điều | изложить что-л. в письменной форме (gì) |
gen. | viết để trinh bày điều | излагать что-л. в письменной форме (gì) |
gen. | vấn đề ngoài chương trình nghị sự | внеочередной вопрос |
gen. | xuất trinh <#0> chứng minh thư | представить удостоверение личности |
gen. | sự xuất trinh giấy tờ | представление документов |
gen. | xuất trình | представлять (предъявлять) |
gen. | xuất trình | предъявить (показывать) |
gen. | xuất trình | предъявлять (показывать) |
gen. | xuất trình | представить (предъявлять) |
gen. | xuất trình <#0> hộ chiếu | предъявить паспорт |
gen. | xuất trình <#0> hộ chiếu | предъявлять паспорт |
gen. | xây dựng công trình công cộng | коммунальное строительство |
gen. | yêu cầu xuất trình giấy vào cửa | потребовать пропуск |
gen. | yêu cầu xuất trình giấy vào cửa | требовать пропуск |
mus. | âm trình năm độ | квинта |
gen. | ông ấy đã phái hai chiến sĩ đi trinh sát | он послал двух бойцов в разведку (điều tra, dò xét) |
gen. | đề cao cái gì lên trình độ thích đáng | поднять что-л. на должный уровень |
gen. | đệ trình | представлять (подавать куда-л.) |
gen. | đệ trình | предъявить (показывать) |
gen. | đệ trình | предъявлять (показывать) |
gen. | đệ trình | представить (подавать куда-л.) |
gen. | đệ trình | передать (на рассмотрение) |
gen. | đệ trình <#0> báo cáo | представить отчёт |
gen. | đệ trình <#0> báo cáo | представлять отчёт |
gen. | đề tài bản thuyết trình | тема доклада |
gen. | đề tài đối tượng của bài thuyết trình | предмет лекции |
gen. | đệ tờ trình | подать докладную записку |
gen. | đội trưởng công trình | прораб (производитель работ) |
gen. | đội trưởng công trình | производитель работ |
mil. | đội viên trinh sát | разведчик |
tech. | sự điều khiển theo chương trình | программное управление |
comp., MS | điều khiển trình bày nâng cao | улучшенные элементы управления для выступающих |
survey. | đo cao trình | нивелировать |
gen. | đầu óc nặng trình trịch | голова тяжелеет |
gen. | đầu óc nặng trình trịch | свинцовая голова (trìu nặng, nặng trĩu) |
gen. | đánh giá nhận định, nhận xét trình độ hiểu biết của người sinh viên | оценить знания студента |
gen. | đánh giá nhận định, nhận xét trình độ hiểu biết của người sinh viên | оценивать знания студента |
mil. | đôi trinh sát cưỡi ngựa | разъезд |
gen. | đơn vị trinh sát | разведка (войсковая группа) |
gen. | đưa cái gi lên một trình độ cao hơn | поднять что-л. на более высокую ступень |
gen. | đưa... ra trình | передать (на рассмотрение) |
gen. | đưa... ra trình | передавать (на рассмотрение) |
gen. | đưa trình | предъявлять (показывать) |
gen. | đưa trình | представлять (предъявлять) |
gen. | đưa trình | предъявить (показывать) |
gen. | đưa trình | представить (предъявлять) |
gen. | đưa trình | передать (на рассмотрение) |
fig. | đạt đến trình độ | дорасти |
fig. | đạt đến trình độ | дорастать |
gen. | địa chất công trình | инженерная геология |
gen. | định trình độ kỹ thuật | квалифицировать (определять степень подготовки, пригодности) |
gen. | đừng trùng trình! | не мешкай! |
gen. | ảnh hường đến quá trình diễn biến các sự kiện | воздействовать на ход событий |