Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bí mật làm mất uy tín | подложить мину (кому-л., ai) |
gen. | chằng hiểu sao tôi không tin lắm | мне что-то не верится |
gen. | làm ai tin chắc vào ý định | утвердить кого-л. в намерении |
gen. | làm cho ai tin rằng... | убедить кого-л., что... |
gen. | làm cho ai tin rằng... | убеждать кого-л., что... |
gen. | làm cho ai tin ở lẽ phải của mình | убедить кого-л. в своей правоте |
gen. | làm cho ai tin ở lẽ phải của mình | убежда́ть кого-л. в свое́й правоте́ |
gen. | làm cho... tin | убедить (уверять в чём-л.) |
gen. | làm cho tin | научить (убедить в чём-л.) |
gen. | làm cho... tin | убеждать (уверять в чём-л.) |
gen. | làm cho tin | убеждение (действие) |
gen. | làm giảm làm mất, làm thương tồn uy tín cùa mình | уронить свой авторитет |
gen. | làm giảm làm mất, làm thương tồn uy tín cùa mình | ронять свой авторитет |
gen. | làm lay chuyển làm lung lay niềm tin cùa | пошатнуть чьи-л. убеждения (ai) |
gen. | làm... mất tin tường | разуверять |
gen. | làm... mất tin tường | разуверить |
gen. | làm mất tín nhiệm | подорвать доверие |
gen. | làm mất tín nhiệm | подрывать доверие |
gen. | làm mất tín nhiệm | дискредитировать |
gen. | sự làm mất tín nhiệm | дискредитация |
gen. | làm mất uy tín | развенчивать |
gen. | làm mất uy tín | развенчать |
gen. | làm mất uy tín | дискредитировать |
gen. | làm mất uy tín | ронять престиж (thề diện) |
gen. | làm mất uy tín | дискредитация |
gen. | làm mất phá hoại, hạ uy tín cùa | подорвать чей-л. авторитет (ai) |
gen. | làm phải tin | убедительный (доказательный) |
gen. | làm... tin chắc | утверждать (убеждать) |
gen. | làm... tin chắc | утвердить (убеждать) |
gen. | làm... tin tưởng | утверждать (убеждать) |
gen. | làm... tin tưởng | утвердить (убеждать) |
gen. | làm tổn thương uy tín | скомпрометировать |
gen. | làm tổn thương uy tín | компрометировать |
gen. | lạm dụng lòng tin của | употребить во зло чьё-л. доверие (ai) |
gen. | lạm dụng lòng tin của | употреблять во зло чьё-л. доверие (ai) |
gen. | lạm dụng sự tín nhiệm của | злоупотребить чьим-л. доверием (ai) |
gen. | lạm dụng sự tín nhiệm của | злоупотреблять чьим-л. доверием (ai) |
gen. | tin làm điếng người | ошеломительное известие |
gen. | tin tức làm yên lòng | утешительное известие |
gen. | tin tức làm yên tâm | успокоительное известие |
gen. | tin tức làm động lòng người | сенсация (событие) |
gen. | tin ấy làm chàng điếng người | это известие подействовало на него ошеломляюще (chết điếng, sửng sốt, bàng hoàng) |
gen. | tin ấy làm tôi sửng sốt | это известие сразило меня (kinh ngạc, rụng rời, sững sờ) |
gen. | tin đó làm mọi người luống cuống | это известие смутило всех |
comp., MS | tệp thông tin nhóm làm việc | файл сведений рабочей группы |