Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | làm cho ai tin rằng... | убедить кого-л., что... |
gen. | làm cho ai tin rằng... | убеждать кого-л., что... |
gen. | làm cho ai tin ở lẽ phải của mình | убедить кого-л. в своей правоте |
gen. | làm cho ai tin ở lẽ phải của mình | убежда́ть кого-л. в свое́й правоте́ |
gen. | làm cho tin | научить (убедить в чём-л.) |
gen. | làm cho... tin | убеждать (уверять в чём-л.) |
gen. | làm cho... tin | убедить (уверять в чём-л.) |
gen. | làm cho tin | убеждение (действие) |