Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | đưa chân ra phía trước | выставить ногу |
gen. | đưa chân ra phía trước | выставлять ногу |
gen. | đưa... ra phía trước | выставлять (выдвигать вперёд) |
gen. | đưa... ra phía trước | выставить (выдвигать вперёд) |
gen. | đưa đầu ra phía trước | головой вперёд |