DictionaryForumContacts

Terms containing cho... thoi | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh ấy thối lại ba rúp cho bà taон сдал ей три рубля
gen.anh đợi cho một phút thôi!подождите хоть минуту!
gen.cớ thoái thác cho xong chuyện mà thôiпустая отговорка
saying.chớ bỏ lỡ thời cơкуй железо, пока горячо
gen.chỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ như thế thôiот него только этого и можно было ожидать
gen.chỉ đề cho qua ngày mà thôiпросто для препровождения времени
gen.cho ai thôi việcдать расчёт (кому-л., nghi việc)
gen.cho ai thôi việc vì giảm biên chếуволить кого-л. по сокращению штатов
gen.cho thôiосвобождать (отстранять)
gen.cho thôiосвободить (отстранять)
gen.cho thôiосвобождение
gen.cho thôi giữ chứcосвободить от должности
gen.cho thôi giữ chứcосвобождать от должности
gen.cho thôi chức vụосвободить от должности
gen.cho thôi chức vụосвобождать от должности
gen.cho... thôi việcувольнять
gen.cho... thôi việcуволить
gen.cho... thôi việcрасчесть (увольнять)
gen.cho... thôi việcрассчитывать (увольнять)
gen.cho... thôi việcрассчитать (увольнять)
gen.cho thôi việcувольнение
gen.sự cho vay vô thời hạnбессрочная ссуда
gen.cho đứa bé thôi búотлучить ребёнка от груди
gen.cho đứa bé thôi búотлучать ребёнка от груди
gen.chính sách chờ thờiвыжидательная политика
gen.chờ thờiвыждать время
gen.chờ thờiвыжидательный
gen.cái đó chỉ là cho có lệ thôiэто простая проформа
gen.cái đó chỉ là cho đủ thể thức thôiэто простая проформа
comp., MSGiữ Tại chỗ Dựa theo Thời gianхранение на месте с учётом времени
comp., MShết thời gian chờистекать
gen.kỹ thuật mới sẽ cho phép tạo điều kiện hoàn thành kế hoạch trước thời hạnновая техника позволит досрочно выполнить план
gen.mong sao cho chóng xong đi thôi!хоть бы поскорее конец!
gen.nó chỉ làm khổ cho tôi thôiмне с ним одно мучение
gen.phát biểu gọn cho vừa thời gian quy địnhуложиться в регламент выступления
gen.sau một thời gian chờ đợi lâuпосле долгого ожидания
inf.sẽ lôi thôi cho nó đấyему не поздоровится
gen.thôi cho búотнять от груди
gen.thôi, đi đi cho rồi!да уходите же, наконец!
gen.thôi chấm hết, chẩm dứt ờ chỗ nàoподвести черту под (чем-л.)
comp., MSthời gian cho phép sử dụngлимит времени
comp., MSthời gian dành cho truy vấnпериод запросов
gen.thời gian không chờ đợiвремя не ждёт
gen.thời gian sẽ cho biếtвремя покажет
gen.thời tiết thuận cho chúng tôiпогода нам благоприятствует
gen.tập cho ai thói quen yêu lao độngпривить кому-л. любовь к труду
gen.tập cho mình thói quenвзять себе за правило
gen.đợi cho một thời gian!дайте срок!
gen.đợi cho một thời gian!дай срок!
gen.được cho thôi việcполучить расчёт (nghỉ việc)
gen.định thời gian thuận tiện tiện cho mọi ngườiназначить удобное для всех время
gen.định thời hạn phân kỳ hạn cho ai trả nợ dằnрассрочить платёж долга (кому-л.)

Get short URL