DictionaryForumContacts

Terms containing cho... ra | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh thu xếp nơi ăn chốn ở tại chỗ mới ra sao?как вы устроились на новом месте?
gen.bất cứ sai lầm nào cũng có cơ gây ra tai họa cho hàng trăm ngườiлюбая ошибка грозила катастрофой сотням людей
gen.báo tuyên bố, nói rõ cho ai biết ý định mình sẽ ra điобъявить кому-л. о своём решении уехать
gen.bảo cho ai biết về điều đã xảy raсообщить кому-л. о случившемся
gen.chớ bàn ra tán vào!без рассуждений!
gen.chớ bàn ra tán vào!не рассуждать!
gen.chiếc tàu kéo đưa họ ra khỏi chỗ mắc cạnбуксирный пароход снял их с мели
gen.cho bọn trẻ nghịch ngợm ngòi riêng raрассадить шалунов
gen.cho... ngồi riêng raрассаживать (порознь)
gen.cho... ngồi riêng raрассадить (порознь)
gen.cho raвыписать (из списка, из состава)
gen.cho... raпропускать (выпускать)
gen.cho... raпустить (освобождать)
gen.cho... raпускать (освобождать)
gen.cho... raпропустить (выпускать)
gen.cho raвыписывать (из списка, из состава)
gen.cho raпропуск (действие)
inf....cho ra tròхорошенько
gen.cho ra tròтолком (как следует)
gen.cho ra trườngвыпустить (из учебного заведения)
gen.cho ra trườngвыпускать (из учебного заведения)
gen.sự cho ra trườngвыпуск (из учебного заведения)
gen.sự cho ra việnвыписка (из больницы)
gen.cho ra đờiпроизвести на свет
gen.chìa tay ra choпротянуть руку (кому-л., ai)
gen.chìa tay ra choпротягивать руку (кому-л., ai)
gen.chỗ chừa raпробел (пропуск)
tech.chỗ raвывод
gen.chỗ việc xảy raместо происшествия
gen.chỗ đất lộ raпроталина
gen.chờ chực đế ra điсидеть на чемоданах
gen.chở hàng hóa ra chợвывезти товары на рынок
gen.chở hàng hóa ra chợвывозить товары на рынок
gen.chở phân ra đòngвывезти удобрения на поля
gen.chở phân ra đòngвывозить удобрения на поля
gen.chở... raвывозить
gen.chở... raвывезти
gen.sự chở raвывоз (действие)
gen.câu hồi nêu ra dồn dập tới tấp cho tôiна меня посыпались вопросы
gen.cố làm cho mình trẻ raмолодиться
inf.cố tìm cho raдоискиваться
gen.gỡ cho ra mớ bòng bongраспутать клубок
gen.giấy ra vào cho hai ngườiпропуск на два лица
gen.gây ra nguyên cớ nguyên cố cho sự xích míchдать повод для ссоры
gen.gây ra nhiều sự phiền phức choнаделать кому-л. хлопот (ai)
gen.gây ra thiệt hại choнанести вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
gen.gây ra thiệt hại choпричинить вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
gen.gây ra thiệt hại choпричинять вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
gen.gây ra thiệt hại choнаносить вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
gen.gõ ra hiệu cho nhauперестукиваться (о заключённых)
gen.gọi ai ra một chỗотозвать кого-л. в сторону
gen.gọi ai ra một chỗотзывать кого-л. в сторону
gen.kể lại thuật lại, trần thuật cho ai về chuyện đã xảy raрассказать кому-л. о случившемся
gen.kể lại thuật lại, trần thuật cho ai về chuyện đã xảy raрассказывать кому-л. о случившемся
gen.không đề cho ai ra khỏi nhàне выпустить кого-л. из дому
gen.không đề cho ai ra khỏi nhàне выпускать кого-л. из дому
gen.làm cho ai sáng mắt ra đề thấy cáiоткрыть кому-л. глаза (на что-л., gì)
gen.làm cho ai sáng mắt ra đề thấy cáiоткрывать кому-л. глаза (на что-л., gì)
gen.làm cho... chóng xảy raускорять (приближать что-л.)
gen.làm cho... chóng xảy raускорить (приближать что-л.)
gen.làm cho các sự kiện chóng xảy raускорить события
gen.làm cho các sự kiện chóng xảy raускорять события
gen.làm cho... có vẻ to raполнить
gen.thè lưỡi ra cho ai xemпоказать язык кому-л. (доктору)
gen.mang đem cái gi ra chợвынести что-л. на рынок
gen.mang đem cái gi ra chợвыносить что-л. на рынок
gen.mày chẳng ra lệnh cho tao được đâuты мне не указчик
gen.mày chẳng ra lệnh cho tao được đâuты мне не указ
gen.nghỉ cho ra tròотдохнуть как следует
gen.nghi cho ra nghỉотдохнуть как следует
gen.nói cho công bằng raсправедливости ради
gen.nói cho... nghe raубеждать (уговаривать)
gen.nói cho... nghe raубедить (уговаривать)
gen.nói cho đúng raпо правде сказать (thì)
gen.nói cho đúng raсобственно
gen.nói cho đúng raсправедливости ради
gen.nói cho đúng raпо правде говоря (thì)
gen.phô ra cho người ta thấyлезть на глаза
gen.phải đi đôi giày mới cho rộng raновые ботинки надо разносить
gen.ra hạ lệnh choдать распоряжение (кому-л., ai)
gen.ra lệnh hạ lệnh, truyền lệnh cho ai làm việcприказать кому-л. сделать (что-л., gì)
gen.ra lệnh cho ai đứng nguyên tại chỗприказать кому-л. стоять на месте
gen.thà chó raспустить собаку с привязи
gen.thà chó raспускать собаку с привязи
gen.tôi phải è cổ ra gánh lấy trách nhiệm cho mọi ngườiмне приходится отдуваться за всех
gen.tống đạt cho ai trát đòi ra tòaвручить кому-л. повестку в суд
gen.tống đạt cho ai trát đòi ra tòaвручать кому-л. повестку в суд
gen.tự gây ra những bận rộn cho mìnhнажить себе хлопот
gen.tự đề ra cho mình một quy tắcвзять себе за правило
gen.đề ra cho ai nhiệm vụпоставить кому-л. задачу
gen.đề ra cho ai nhiệm vụставить кому-л. задачу
gen.đề ra cho mìnhзадаться
gen.đề ra cho mìnhзадаваться
gen.tự đề ra cho mình mục tiêuпоставить себе цель
gen.đề ra nhiệm vụ choпоставить кому-л. задачу (ai)
gen.đề ra nhiệm vụ choставить кому-л. задачу (ai)
gen.đi... cho rộng raразносить
gen.đi... cho rộng raразнашивать
gen.đi ra chỗ vạch, đường xuất phátвыходить на старт
gen.đầy ra đưa ra khỏi chỗ cạnснять с мели
gen.đã làm thi phải làm cho ra làmуж если делать, то делать хорошо
gen.đôi giày mới thi phải đi cho rộng raновые ботинки надо разносить

Get short URL