Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh hãy nói cho rõ đi | говорите толком |
gen. | anh làm ơn cho đi qua! | разрешите пройти! |
gen. | anh ấy cổ vũ cho đội "Đi-na-mô" | он болеет за "Динамо" |
gen. | báo tuyên bố, nói rõ cho ai biết ý định mình sẽ ra đi | объявить кому-л. о своём решении уехать |
gen. | bí mật chở... đi | увозить (тайно) |
gen. | bí mật chở... đi | увезти (тайно) |
gen. | bị cho đi tàu bay | остаться с носом |
gen. | chỉ có đi bộ mới đến được chỗ ấy | до того места можно добраться только пешком |
gen. | cho ai đi học | послать кого-л. на учёбу |
gen. | cho ai đi tàu bay | втирать очки (кому-л.) |
gen. | cho ai đi tàu bay | втереть очки (кому-л.) |
gen. | cho ai đi tàu bay | водить кого-л. за нос |
gen. | cho ai được đi vào xem cuộc triền lãm | пропустить кого-л. на выставку |
gen. | cho con cái đi học | отдать детей в школу |
gen. | cho con cái đi học | отдавать детей в школу |
gen. | cho phép... đi | отпускать (разрешать уйти, уехать) |
gen. | cho phép... đi | выпустить |
gen. | cho phép... đi | отпустить (разрешать уйти, уехать) |
gen. | cho phép... đi | выпускать |
gen. | cho súc vật đi ăn cồ | пустить скот на подножный корм (bãi chăn) |
gen. | cho thằng bé đi chơi | пустить ребёнка гулять |
gen. | cho trẻ con đi dạo | отпустить детей гулять |
gen. | cho trẻ con đi dạo | отпускать детей гулять |
gen. | cho trẻ con đi lên trước | пропустить детей вперёд |
gen. | cho tôi đi qua! | разрешите пройти! |
gen. | cho phép tôi đi qua | дайте мне пройти |
gen. | cho... đi | пускать (впускать, пропускать) |
gen. | cho... đi | пустить (впускать, пропускать) |
gen. | cho... đi | выпустить |
gen. | cho... đi | отпустить (разрешать уйти, уехать) |
gen. | cho... đi | отпускать (разрешать уйти, уехать) |
gen. | cho... đi | выпускать |
inf. | cho... đi cùng | подсаживать (брать на телегу и т.п.) |
inf. | cho... đi cùng | подсадить (брать на телегу и т.п.) |
nonstand. | cho đi nhờ | подбросить (подвозить) |
nonstand. | cho đi nhờ | подбрасывать (подвозить) |
gen. | cho... đi qua | пропустить (давать проникнуть) |
gen. | cho... đi qua | пропускать (давать проникнуть) |
gen. | cho đi qua | пропуск (действие) |
gen. | chuyển... đi ở chỗ khác | переселять |
gen. | chuyển... đi ở chỗ khác | переселить |
gen. | chuyên chở... đi | отвозить |
gen. | chuyên chở... đi | отвезти |
saying. | chó cứ sủa, đoàn người cứ đi | собака лает, ветер носит |
gen. | chúng bay hãy cút đi cho rảnh mắt tao! | идите к чёрту! |
gen. | chỗ qua đường của người đi bộ | пешеходный переход |
gen. | chỗ xe cộ đi vòng quanh | объезд (место) |
gen. | chỗ đi qua | проход (место) |
gen. | chỗ đi qua | проезд (место, bằng tàu, xe, v. v...) |
gen. | chỗ đi qua | переезд (место) |
gen. | chỗ đi qua đường sắt | железнодорожный переезд |
gen. | chờ ai đi chơi trên xe ô tô | катать кого-л. на машине |
gen. | chờ chực đế ra đi | сидеть на чемоданах |
gen. | chờ tải, xe, vận chuyền, chuyển vận, chuyên chờ lúa mì từ cánh đòng đi | свезти хлеб с поля |
gen. | chờ trẻ con đi xem hát | свозить детей в театр |
gen. | chờ đi | перевезти (в другое место) |
gen. | chờ đi | перевозить (в другое место) |
gen. | sự chờ đi | отгрузка |
gen. | chờ... đi nhanh | умчать |
gen. | chở ai đi chơi trên thuyền | катать кого-л. на лодке |
gen. | chở lén... đi | увозить (тайно) |
gen. | chở lén... đi | увезти (тайно) |
gen. | chở đi | перевозка |
gen. | chở... đi | везти |
gen. | chở... đi | возить |
gen. | chở... đi | отгрузить |
gen. | chở... đi | откатить (уголь) |
gen. | chở... đi | отгружать |
gen. | chở... đi | отвозить |
gen. | chở... đi | отвезти |
gen. | chở... đi | вывозить |
gen. | chở tải, xe, vận chuyển, chuyển vận, chuyên chở... đi | свезти (увозить) |
gen. | chở... đi | увезти |
gen. | chở... đi | увозить |
gen. | chở tải, xe, vận chuyển, chuyển vận, chuyên chở... đi | свозить (увозить) |
gen. | chở... đi | вывезти |
gen. | chở... đi | прокатить (в автомобиле и т.п.) |
gen. | chở... đi | повезти |
gen. | chở... đi | откатывать (уголь) |
gen. | chở đi | перевоз (действие) |
gen. | chở... đi chơi | прокатить (в автомобиле и т.п.) |
gen. | chở... đi nhanh | понести (мчать) |
gen. | chở... đi nhanh | помчать |
gen. | chở... đi nhanh | нести (мчать) |
gen. | chở... đi rất nhanh | мчать |
gen. | chở tải đi xa | завозить (далеко, не туда, куда нужно) |
gen. | chở tải đi xa | завезти (далеко, не туда, куда нужно) |
gen. | cái đó làm cho khuây khỏa đi nhiều | это очень успокаивает |
gen. | cút đi cho rành mắt! | уходи с глаз долой! |
gen. | cút đi cho rảnh | к чёрту (вон, прочь) |
inf. | cút đi cho rảnh mắt tao! | с глаз моих долой! |
gen. | dắt chó đi chơi | прогулять собаку |
gen. | dắt chó đi chơi | прогуливать собаку |
gen. | ghi tên cho con trai đi học | записать сына в школу |
gen. | ghi tên cho con trai đi học | записывать сына в школу |
gen. | khi đi chỗ này khi đi chỗ khác | туда-сюда (в одно, другое место) |
gen. | không có chỗ nào mà đi | податься некуда |
gen. | làm cho mờ đi | изглаживать |
gen. | làm cho mờ đi | изгладить |
gen. | làm cho văn học đi sát gần gụi, gần gũi, liên hệ với cuộc sống | приблизить литературу к жизни |
gen. | mong sao cho chóng xong đi thôi! | хоть бы поскорее конец! |
comp., MS | ứng dụng dành cho thiết bị di động | мобильное приложение |
gen. | nó chở tôi đi quá nhà tôi | он провёз меня мимо дома |
gen. | nó không có chỗ nào đề đi | ему некуда деваться |
gen. | phải đi đôi giày mới cho rộng ra | новые ботинки надо разносить |
gen. | thôi, đi đi cho rồi! | да уходите же, наконец! |
comp., MS | Truy cập Di động cho Windows SharePoint Services | мобильный доступ для служб Windows SharePoint Services |
gen. | tàu lửa chờ tôi đi rất nhanh về miền nam | поезд мчал меня на юг |
gen. | tôi chưa có dịp chưa được đi thăm chỗ ấy | мне не доводилось там бывать |
gen. | tôi không đi thăm chỗ nào cả | я нигде не бываю |
gen. | vì mải nói chuyện nên đi quá mất chỗ đường rẽ | заговорившись, пройти поворот дороги |
gen. | xéo đi cho rảnh mắt tao! | чтобы духу твоего здесь не было! |
gen. | cái xắc đi chợ | сумка (хозяйственная) |
gen. | đề cho... đi | выпустить |
gen. | đề cho... đi | выпускать |
gen. | để cho... chạy đi | упустить (давать убежать) |
gen. | để cho... chạy đi | упускать (давать убежать) |
inf. | để mang đi uống chỗ khác | навынос |
gen. | đi... cho rộng ra | разносить |
gen. | đi... cho rộng ra | разнашивать |
gen. | đi giày cho đứa bé con | обуть ребёнка |
gen. | đi giày khác thay giày cho trẻ con | переобуть детей |
gen. | đi giày khác thay giày cho trẻ con | переобувать детей |
gen. | đi làm nô lệ tôi tớ cho | пойти в кабалу (к кому-л., ai) |
gen. | đi ra chỗ vạch, đường xuất phát | выходить на старт |
gen. | cuộc đi săn với chó | охота с гончими |
gen. | đi tàu thủy đến tận chỗ đã định | доплыть пароходом до самого места назначения |
gen. | đi từ chỗ làm việc về nhà | идти с работы домой |
gen. | đi vội vội đi cho kịp tàu | спешить на поезд |
gen. | đi đi cho rồi! | скатертью дорога! |
gen. | đi đến chỗ... | дойти до того, что... |
gen. | đi đến chỗ chết | идти на верную смерть |
gen. | đi đến chỗ cực đoan | дойти до крайности |
gen. | đi đến chỗ cực đoan | доходить до крайности |
gen. | đi ở chỗ khác | выселяться (переселяться) |
gen. | đi ở chỗ khác | выселиться (переселяться) |
gen. | đuối đi ờ chỗ khác | выселение |
gen. | đuổi đi ở chỗ khác | выселять |
gen. | đuổi đi ở chỗ khác | выселить |
gen. | đôi giày mới thi phải đi cho rộng ra | новые ботинки надо разносить |
gen. | đưa... đi ở chỗ khác | выселять (переселять) |
gen. | sự đưa đi ở chỗ khác | выселение (переселение) |
gen. | đưa... đi ở chỗ khác | выселить (переселять) |