Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bào chữa biện hộ cho bị cáo | защитить подсудимого |
gen. | bào chữa biện hộ cho bị cáo | защищать подсудимого |
gen. | chỗ bị yểm | заколдованное место |
gen. | con chó bị xích | собака на цепь и |
gen. | con chó bị xích | цепная собака (bị tróng) |
gen. | đẩy ai vào chỗ bí | завести кого-л. в тупик |