DictionaryForumContacts

Terms containing cho... bi | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.ai bị mất chỗ dựaпочва ушла из-под ног (кого-л.)
gen.bào chữa biện hộ cho bị cáoзащитить подсудимого
gen.bào chữa biện hộ cho bị cáoзащищать подсудимого
gen.bì chóсобачина (мех собаки)
gen.bí mật chở... điувозить (тайно)
gen.bí mật chở... điувезти (тайно)
gen.bí mật không cho ai biếtтайно (от кого-л.)
gen.bí mật không cho ai biếtтайком (от кого-л.)
gen.bị cho đi tàu bayостаться с носом
gen.bị thủng lùng nhiều chỗв дырах
gen.chớ đề bị khiêu khích!не поддавайтесь на провокации!
gen.cho ai biết chuyện bí mậtдоверить кому-л. тайну
gen.cho ai biết chuyện bí mậtпосвятить кого-л. в тайну
gen.cho ai biết chuyện bí mậtдоверять кому-л. тайну
gen.chuẩn bị cho ai đến kỳ thiподготовить кого-л. к экзамену
gen.chuẩn bị cho ai đến kỳ thiподготавливать кого-л. к экзамену
gen.chuẩn bị cho vụ gieoготовиться к севу
gen.chuẩn bị cái chết choкопать могилу (кому-л., ai)
gen.chuẩn bị cái chết choрыть могилу (кому-л., ai)
gen.chuẩn bị cơ sờ cho cuộc thương lượngподготовить почву для переговоров
gen.chuẩn bị cơ sờ cho cuộc thương lượngподготавливать почву для переговоров
gen.chuẩn bị sẵn cửa sau cho mìnhоставить себе лазейку
gen.chuẩn bị tài liệu cho hội nghịподготавливать материалы к совещанию
gen.chuẩn bị tài liệu cho hội nghịподготовить материалы к совещанию
gen.chuẩn bị tài liệu cho hội nghịготовить материалы к совещанию
gen.chỗ bị yểmзаколдованное место
gen.chỗ trận tuyến bị vỡразрыв линии фронта (bị chọc thùng)
gen.chỗ ở bí mậtконспиративная квартира
gen.con chó bị xíchсобака на цепь и
gen.con chó bị xíchцепная собака (bị tróng)
gen.làm cho cái gi được hoàn bịдовести что-л. до совершенства
gen.làm cho cái gi được hoàn bịдоводить что-л. до совершенства
comp., MSứng dụng dành cho thiết bị di độngмобильное приложение
gen.người ta bí mật bỏ giấy tờ cho hắnему подложили документы
gen.nói điều bí mật của mình cho bạn biếtпосвятить друга в свою тайну
comp., MSPower BI cho Office 365Power BI для Office 365
gen.tha cho ai khỏi bị trừng phạtосвободить кого-л. от наказания
comp., MSthiết bị điện thoại cho người điếcтекстовый телефон
gen.thố lộ cho ai biết chuyện bí mậtвверить тайну (кому-л.)
gen.thố lộ cho ai biết chuyện bí mậtвверять тайну (кому-л.)
gen.thổ lộ điều bí mật của mình cho vớiповерить свою тайну кому-л. (ai)
gen.thổ lộ điều bí mật của mình cho vớiповерять свою тайну кому-л. (ai)
gen.thổ lộ điều bí mật của mình cho bạnпосвятить друга в свою тайну
gen.trang bị cho tàu thủyснарядить судно
gen.trang bị cho tàu thủyснаряжать судно
gen.trang bị cho đoàn thám hiềm lên phương Bắcснарядить экспедицию на Север
gen.trang bị cho đoàn thám hiềm lên phương Bắcснаряжать экспедицию на Север
gen.trang bị kỹ thuật mới cho công nghiệpвооружить промышленность новой техникой
gen.trang bị kỹ thuật mới cho công nghiệpвооружать промышленность новой техникой
gen.tìm thấy chỗ dây dẫn bị đứtнайти разрыв провода
gen.đẩy ai vào chỗ bíзавести кого-л. в тупик
gen.đốt lò chuẩn bị cho máy hơi nước chạyразводить пары
gen.đồi mới thiết bị kỹ thuật trang bị kỹ thuật mới cho công nghiệpтехнически перевооружить промышленность
gen.đồi mới thiết bị kỹ thuật trang bị kỹ thuật mới cho công nghiệpтехнически перевооружать промышленность
comp., MSứng dụng cho thiết bị từ Windows Storeприложение Магазина Windows для устройства

Get short URL