DictionaryForumContacts

A B C Č D Ď E F G H I J K L Ľ M N O P Q R S Š T Ť U Ú V W X Y Z Ž   >>
Terms for subject Microsoft (4289 entries)
čakajúci hovor chờ gọi
čakáreň phòng đợi
čakáreň schôdze Phòng đợi Cuộc họp
čas návrhu thời gian thiết kế
čas odkladu thời gian gia hạn
čas povoleného používania thời gian cho phép sử dụng
čas vytvorenia strany thời gian trang
čas zákazu používania thời gian không được dùng
časť šablóny Phần của Mẫu
časť externých údajov phần dữ liệu ngoài
Časovo ohraničený miestny archív Giữ Tại chỗ Dựa theo Thời gian
časová dimenzia tham số thời gian
časová formula công thức thời gian
časová inteligencia hiển thị thời gian thông minh
časová mierka tỉ lệ thời gian
časová os đường thời gian
Časová os đường thời gian
časová pečiatka tem thời gian
časová pečiatka dấu thời gian
časové pásmo múi thời gian

Get short URL