Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
B
C
D
Đ
E G
H
I J
K
L
M
N
O
P Q
R
S
T
U V X Y
>>
Terms for subject
Cooking
(52 entries)
đồ
томиться
đò
томить
bầu dục
почки
bánh ngọt có pha rượu rom
ромовая баба
bít-tết
бифштекс
bù dục
почки
chả rán
шницель
chưng cách thủy
томить
chưng cách thủy
томиться
cật
почки
cá đông
заливное из рыбы
dưa góp
пикули
dưa món
пикули
gà giò rán áp chảo
цыплята табака
hấp
томить
hấp
томиться
hằm
тушить
hằm
тушиться
hông
томить
hông
томиться
Get short URL