Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
Ă
B
C
D
E
G
H
I J K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
X Y
>>
Terms for subject
Medical
(483 entries)
ăn không tiêu
несварение желудка
đau dây thần kinh
невралгия
đau mắt đỏ
конъюнктивит
đau mắt hột
трахома
đau thắt ngực
грудная жаба
đinh
фурункул
đipteri
дифтерит
đipteri
дифтеритный
điptêri thanh quản
круп
điều trị bằng dòng điện một chiều
гальванизация
điện một chiều
гальванизация
điện tâm đồ
кардиограмма
điên
бешенство
đầu đanh
фурункул
đầu đinh
фурункул
đậu
оспа
đậu mùa
оспа
đặc ứng
идиосинкразия
đặt
накладывать
đặt
наложить
Get short URL