Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
B
C D
Đ
E
G
H
I J K
L
M
N O P Q R S
T
U V X Y
Terms for subject
Surveying
(23 entries)
đo cao trình
нивелировать
đo tam giác
триангуляция
đo thủy chuẩn
нивелировать
đo vẽ
съёмочный
địa bàn
буссоль
độ cao
отметка
bản đồ
планшет
bàn đạc
планшет
bàn can
планшет
bàn trắc địa
планшет
bàng vẽ
планшет
góc hướng
азимут
góc phương vị
азимут
họa đò
съёмочный
la bàn
буссоль
máy đo cao trình
нивелир
máy đo cao trình
нивелирный
máy nivô
нивелир
máy nivô
нивелирный
máy thủy chuẩn
нивелир
Get short URL