DictionaryForumContacts

ĂC D E G H I J K L M N O P Q R S T U V X Y   
Terms for subject Rude (20 entries)
ăn пожрать
ăn nói tục tẳn нахамить
ăn nói tục tẳn хамить
chén пожрать
cư xử đều cáng нахамить
cư xử đều cáng хамить
cút đi! катись отсюда!
cút đi! катись колбасой!
mặt mo морда
mặt mẹt рыло
mặt thớt рыло
mõm морда
mõm рыло
nói năng lỗ mãng нахамить
nói năng lỗ mãng хамить
văng tục нахамить
văng tục хамить
xéo đi! катись отсюда!
xéo đi! катись колбасой!
xực пожрать

Get short URL