Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
A
B
C
D
Đ
E
G
H
I J
K
L
M
N
O
P
Q R
S
T
U
V
X
Y
>>
Terms for subject
Proper and figurative
(117 entries)
đi theo
сопутствовать
đoạn
обрывок
đất thánh
святыня
được giải phóng
раскрепоститься
được giải phóng
раскрепощаться
đẻ nhiều
расплодить
định
(được)
hướng
сориентироваться
định rõ ranh giới
размежевание
độc tố
отрава
đánh hơi
вынюхать
đánh hơi
вынюхивать
bà
отрава
bái vật
фетиш
chiến lược
стратегия
chơi hú tim
играть в прятки
chất hỗn hợp
смесь
chán
приедаться
chán
приесться
chán ngấy
приедаться
chán ngấy
приесться
Get short URL