DictionaryForumContacts

B C D ĐG H I J KM NP QS T U V X Y   >>
Terms for subject Astronomy (98 entries)
điềm cận nhật перигелий
điềm viễn địa апогей
điểm cận địa перигей
điểm gần mặt trời nhất перигелий
điểm gần trái đất nhất перигей
Đại hùng Большая Медведица
Đại hùng tinh Большая Медведица
đường chính ngọ полуденная линия
đường giữa trưa полуденная линия
đỉnh trời зенит
đỉnh trời зенитный
đối vị противостояние
Bắc đầu Большая Медведица
bình đồ thiên cầu планисфера
bình đò địa cầu планисфера
chí điềm солнцестояние
chí nhật солнцестояние
chòm sao Ma kết созвездие Козерога
chòm sao Nhân mã Стрелец
chòm sao Song nhi созвездие Близнецов

Get short URL