DictionaryForumContacts

A B C D E G H I J K L M N O P Q R S T U V X Y   
Terms for subject Archaeology (13 entries)
đồ đá mới trung kỳ средний неолит
đò đá mới неолит
nêolit неолит
thời đại đồ đá каменный век
thời đại đồ đá cũ палеолит
thời đại đồ đá mới hậu kỳ поздний неолит
thời đại đồ đòng бронзовый век
thời đại cồ thạch khí палеолит
thời đại thanh đòng khí бронзовый век
thời đại thạch khí каменный век
trên đá наскальный
tàng văn hóa культурный слой
tân thạch khí неолит

Get short URL